Sản phẩm mới
Sản phẩm: | Vitamin B3 bột trộn |
Công thức hóa học: | C6NH5O2 |
Tên thường gọi: | Vitamin B3, Niacin |
Xuất xứ: | Đức, Trung Quốc |
Đóng gói: | 25 kg/thùng |
Mô tả: | -Dạng bột, không tan. -Hàm lượng: 99% min. |
Công dụng: | -Bổ sung vitamin B3. |
Ứng dụng: | Ngành thực phẩm, mỹ phẩm, thủy sản, chăn nuôi, thú y… |
Giá: | Gọi (028) 38 31 31 21 |
100 Sản phẩm Sản phẩm
Lưu ý: Đây là sản phẩm cuối cùng trong kho!
Ngày có sẵn:
Vitamin B3 bột trộn
Sản phẩm: | Vitamin B3 bột trộn |
Công thức hóa học: | C6NH5O2 |
Tên thường gọi: | Vitamin B3, Niacin |
Xuất xứ: | Đức, Trung Quốc |
Đóng gói: | 25 kg/thùng |
Mô tả: | -Dạng bột, không tan. -Hàm lượng: 99% min. |
Công dụng: | -Bổ sung vitamin B3. |
Ứng dụng: | Ngành thực phẩm, mỹ phẩm, thủy sản, chăn nuôi, thú y… |
Giá: | Gọi (028) 38 31 31 21 |
Người nhận :
* Trường bắt buộc
hoặc Hủy
Sản phẩm: | Vitamin B3 bột trộn |
Công thức hóa học: | C6NH5O2 |
Tên thường gọi: | Vitamin B3 Niacin |
Xuất xứ: | Đức Trung Quốc |
Đóng gói: | 25 kg/thùng |
Mô tả: | -Dạng bột không tan -Hàm lượng: 99% min. |
Công dụng | -Bổ sung vitamin B3. |
Ứng dụng: | Ngành thực phẩm mỹ phẩm thủy sản chăn nuôi thú y… |
Giá: | Gọi (08) 38 31 31 21 |
Không có đánh giá của khách hàng tại thời điểm này.
Sản phẩm:Sorbitol bộtCông thức hóa học:C6H14O6Tên thường gọi:Sorbitol bộtXuất xứ:IndonesiaĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Bột màu trắng, không mùi, vị ngọt. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Giải độc gan, tẩy trắng cá. -Sorbitol là một loại đường đơn. Sorbitol là chất ngọt chậm hấp thu, do đó nó không làm tăng lượng insulin...
Sản phẩm:Men tiêu hóa Mỹ-25 kg/baoCông thức hóa học:Hỗn hợp vi sinh và enzyme tiêu hóaTên thường gọi:Men tiêu hóaXuất xứ:MỹĐóng gói:25 kg/bao, 1 kg/ gói, 10 kg/thùngMô tả:-Dạng bột. -Hàm lượng: hỗn hợp probiotic và enzyme tiêu hóa.Công dụng:-Giúp vật nuôi tiêu hóa tốt thức ăn, mau lớn. -Giảm hệ số chuyển đổi thức...
Sản phẩm:Wheat GlutenCông thức hóa học:Chất kết dính từ lúa mìTên thường gọi:Wheat Gluten, chất kết dínhXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Dạng bột, tính kết dính. -Hàm lượng: ...% min.Công dụng:-Chất kết dính.Ứng dụng:Ngành thực phẩm, chăn nuôi, thủy sản…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:Zeolite bộtCông thức hóa học:Na12 (-(AlO2)(SiO2))12-H2OTên thường gọi:Zeolite bột, Zeolite PowderXuất xứ:Indonesia, VietnamĐóng gói:20 kg/bao, 50 kg/baoMô tả:-Dạng bột, màu xanh nhạt hoặc xám vàng. -Hàm lượng: SiO2: 70% min, Al2O3: 10,6%.Công dụng:-Hấp thu khí độc, xử lý nước… -Hấp thu độc tố nấm mốc....
Sản phẩm:DCP (Dicalcium Phosphat)Công thức hóa học:CaHPO4.2H2OTên thường gọi:DCP, Dicalcium PhosphatXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:50 kg/baoMô tả:-Bột màu trắng, dễ dàng tan trong hydrochloric, axit nitric và axit, ít tan trong nước. -Hàm lượng: Phốt pho P 17% min, Canxi Ca 23% min.Công dụng:Bổ sung khoáng Canxi,...
Sản phẩm:MCP (Monocalcium Phosphate)Công thức hóa học:Ca(H2PO4)2·H2OTên thường gọi:MCP, Monocalcium PhosphateXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:50 kg/baoMô tả:-Bột màu trắng, dễ dàng tan trong hydrochloric, axit nitric và axit acetic. -Hàm lượng: Phốt pho P 22% min, Canxi Ca 13-18%.Công dụng:Bổ sung khoáng Canxi, Phospho...
Sản phẩm:Khoáng tạt Mỹ (Zar-Min T)Công thức hóa học:Hỗn hợp các loại khoáng chấtTên thường gọi:Khoáng tạt, khoáng xử lý nướcXuất xứ:MỹĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Dạng bột, màu xám. -Hàm lượng: 80 nguyên tố hóa học.Công dụng:-Xử lý nước...Ứng dụng:Thủy sản, xử lý nước…Giá:Gọi (08) 38 31 31 21
Sản phẩm:Bộ hỗn hợp vitamin Mỹ (Vitamin premix)Công thức hóa học:Hỗn hợp vitaminTên thường gọi:Bộ hỗn hợp vitamin, vitamin premixXuất xứ:MỹĐóng gói:1 kg/gói, 10 gói/thùngMô tả:-Dạng bột trắng. -Hàm lượng: hỗn hợp vitamin.Công dụng:-Bổ sung hỗn hợp vitamin vào thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi. -Sử dụng tiện lợi...
Sản phẩm:Vitamin C Mono PhosphateCông thức hóa học:C6H8O6Tên thường gọi:Vitamin C Mono Phosphate, Ascorbat Acid, Vitamin C 35%Xuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Bột vàng nghệ, có vị chua, bền nhiệt. -Hàm lượng: 35% min.Công dụng:-Bổ sung vitamin C bền nhiệt.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú...
Sản phẩm:Chlorine Nhật (Nankai)Công thức hóa học:Ca(ClO)2Tên thường gọi:Chlorine Nhật (Nankai), Calcium HypocholoriteXuất xứ:Nhật BảnĐóng gói:45 kg/thùngMô tả:-Hạt trắng mờ hoặc bột trắng. -Hàm lượng: 70.0% min.Công dụng:Sát khuẩn tốt, chất oxy hóa và tẩy trắng.Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước,...
Sản phẩm:Choline ChlorideCông thức hóa học:C5H14ClNOTên thường gọi:Choline Chloride, tiền Vitamin B4Xuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Dạng bột, màu vàng nâu. -Hàm lượng: 60%min.Công dụng:-Bổ sung vitamin B4 vào thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:...
Sản phẩm:Dextrose MonohydrateCông thức hóa học:C6H12O6Tên thường gọi:Dextrose Monohydrate, GlucoseXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Bột màu trắng, vị ngọt, dễ dàng tan trong nước. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:Chất làm ngọt trong thực phẩm, cung cấp năng lượng, tăng sức đề kháng trong thức ăn chăn nuôi,...
Sản phẩm:Hương cáCông thức hóa học:Hương cá tổng hợpTên thường gọi:Hương cáXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/thùngMô tả:-Bột màu trắng vàng, mùi cá. -Hàm lượng: hương cá tổng hợp.Công dụng:-Tạo mùi cá, giúp vật nuôi ăn ngon.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:Potassium Iodate (KIO3)Công thức hóa học:KIO3Tên thường gọi:Potassium Iodate, KIO3Xuất xứ:Ấn ĐộĐóng gói:25 kg/thùngMô tả:-Dạng bột, màu trắng. -Hàm lượng: 99%. Công dụng:-Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:Potassium Iodine (KI)Công thức hóa học:KITên thường gọi:Potassium Iodine, KIXuất xứ:Ấn ĐộĐóng gói:25 kg/thùng, 1 kg/túiMô tả:Dạng bột, màu trắngCông dụng: ….Ứng dụng:Ngành thủy sản, thú y, xử lý nước…Giá:Gọi (028) 38 31 31 21
Sản phẩm:Fish Soluble Extract (Dịch chiết cá)Công thức hóa học:Dịch chiết cáTên thường gọi:Dịch chiết cáĐóng gói:250 kg/phuyMô tả:-Chất lỏng, dạng sệt, mùi hấp dẫn tôm cá. -Hàm lượng: protein 38% min.Công dụng:-Nguồn dinh dưỡng cao đạm cho tôm cá. -Chất dẫn dụ đặc biệt, giúp tôm, cá bắt mồi, tiêu hóa tốt.Ứng dụng:...
Sản phẩm:Dinh dưỡng (Mỹ)-25 kg/baoCông thức hóa học:Dinh dưỡng (Mỹ)Tên thường gọi:Dinh dưỡng (Mỹ)-25 kg/baoXuất xứ:MỹĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Dạng bột, màu nâu. -Hàm lượng: Dinh dưỡng (Mỹ). Công dụng:Bổ sung dinh dưỡng cao đạm cho thức ăn thủy sản, giúp tôm cá tăng trọng nhanh, tăng cường sức đề kháng….Ứng dụng:...
Sản phẩm:Bổ gan MỹCông thức hóa học:Hỗn hợp chất bổ ganTên thường gọi:Bổ gan MỹXuất xứ:MỹĐóng gói:1 kg/gói; 10 gói/thùngMô tả:-Dạng bột. -Hàm lượng: hỗn hợp chất bổ gan.Công dụng:Bổ gan, giải độc gan, phòng các bệnh gan, tăng sức đề kháng trong thức ăn thủy sản.Ứng dụng:Ngành thủy sản, chăn nuôi, thú y…...
Sản phẩm:MethionineCông thức hóa học:HO2CCH(NH2)CH2CH2SCH3Tên thường gọi:MethionineXuất xứ:Đức, MỹĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Methionine (viết tắt là Met hay M) là một α-axit amin với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH2CH2SCH3. Đây là loại axit amin thiết yếu không phân cực. -Dạng bột, màu trắng. -Hàm lượng: 99% min.Công...
Sản phẩm:Dinh dưỡng (Mỹ)-1 kg/gói; 10 gói/thùngCông thức hóa học:Dinh dưỡng (Mỹ)Tên thường gọi:Dinh dưỡng (Mỹ)-1 kg/gói; 10 gói/thùngXuất xứ:MỹĐóng gói:1 kg/gói 10 gói/thùng.Mô tả:-Dạng bột màu nâu. -Hàm lượng: Dinh dưỡng (Mỹ).Công dụng:Bổ sung dinh dưỡng cao đạm cho thức ăn thủy sản giúp tôm cá tăng trọng nhanh...
Sản phẩm:BKC (Benzalkonium Chloride) (Anh)Công thức hóa học:C21H38NCl Tên thường gọi:BKC (Benzalkonium Chloride) (Anh)Xuất xứ:AnhĐóng gói:200 kg/phuy, 20 kg/canMô tả:-Dạng lỏng, không màu, tan trong nước. -Hàm lượng: 80% min.Công dụng:-Chất khử trùng tốt, xử lý nước.Ứng dụng:Ngành thủy sản, xử lý nước, thú...
Sản phẩm:BKC (Benzalkonium Chloride) (Trung Quốc)-20 kg/canCông thức hóa học:C21H38NCl Tên thường gọi:BKC, Benzalkonium Chloride, BACXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:20 kg/can, 200 kg/phuyMô tả:-Dạng lỏng, không màu, tan trong nước. -Hàm lượng: 80% min.Công dụng:-Chất khử trùng tốt, xử lý nước.Ứng dụng:Ngành thủy...
Sản phẩm:Men tiêu hóa Mỹ-1 kg/bao; 10 gói/thùngCông thức hóa học:Hỗn hợp vi sinh và enzyme tiêu hóaTên thường gọi:Men tiêu hóaXuất xứ:MỹĐóng gói:1 kg/ gói, 10 kg/thùng; 25 kg/baoMô tả:-Dạng bột. -Hàm lượng: hỗn hợp probiotic và enzyme tiêu hóa.Công dụng:-Giúp vật nuôi tiêu hóa tốt thức ăn, mau lớn. -Giảm hệ số...
Sản phẩm:Sodium Thiosulphate NatriCông thức hóa học:Na2S2O3.5H2OTên thường gọi:Sodium Thiosulphate Thiosulphate Natri Sodium SulfiteXuất xứ:Ấn ĐộĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Tinh thể trong suốt hoặc màu vàng nhạt. -Hàm lượng: 98% min.Công dụng:-Chất khử clorua. -Chất xử lý nước trong nông nghiệp thủy sản. -Chất thuộc...
Sản phẩm:Magie SulphateCông thức hóa học:MgSO4.7H2OTên thường gọi:Magie SulphateXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Hạt tinh thể trắng, dễ tan trong nước. -Hàm lượng: 98 %.Công dụng:Bổ sung Magie cho vật nuôi, cây trồng. Ứng dụng:Ngành sản xuất thức ăn gia súc, phân bón…Giá:Gọi (08) 38 31 31 21
Sản phẩm:Magie CloruaCông thức hóa học:MgCl2.6H2OTên thường gọi:Magie CloruaXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Magie Clorua là sản phẩm thu được từ việc chiết tách muối Kali (K), tồn tại ở nhiều dạng: dạng khối trong mờ khan, dạng ống, viên nén hoặc lăng trụ. Dạng ngâm nước là tinh thể hình kim không màu rất dễ...
Sản phẩm:Oxyt kẽmCông thức hóa học:ZnOTên thường gọi:Oxýt kẽm, kẽm oxýtXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Dạng bột, màu trắng đục. -Không tan trong nước.Công dụng:Bổ sung kẽm cho vật nuôi, cây trồng. Ứng dụng:Ngành sản xuất thức ăn gia súc, phân bón, thuốc khử trùng…Giá:Gọi (08) 38 31 31 21
Sản phẩm:Sulphate kẽmCông thức hóa học:ZnSO4.7H2OTên thường gọi:Sulphate kẽmXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Dạng tinh thể lăng trụ, màu trắng, không có tạp chất cơ. -Không tan trong nước. -Hàm lượng: 98% min.Công dụng:Bổ sung kẽm cho vật nuôi, cây trồng. Ứng dụng:Ngành sản xuất thức ăn gia súc,...
Sản phẩm:Sulphate sắtCông thức hóa học:FeSO4.7H2OTên thường gọi:Sulphate sắtXuất xứ:Trung QuốcĐóng gói:25 kg/baoMô tả:-Dạng tinh thể hình thoi, màu xanh nhạt. -Tan hoàn toàn trong nước, không tan trong rượu. -Hàm lượng: 99% min.Công dụng:-Điều trị thiếu máu, thiếu sắt. -Trong công nghiệp được sử dụng như tiền than...
Mạng xã hội